VN520


              

翻动

Phiên âm : fān dòng.

Hán Việt : phiên động.

Thuần Việt : thay đổi; đổi .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thay đổi; đổi (vị trị vốn có)
改变原来的位置或样子
fāndòng shēnzǐ
trở mình


Xem tất cả...