Phiên âm : fān dòng.
Hán Việt : phiên động.
Thuần Việt : thay đổi; đổi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thay đổi; đổi (vị trị vốn có)改变原来的位置或样子fāndòng shēnzǐtrở mình